|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công tâm
![](img/dict/D0A549BC.png) | dévouement à l'intérêt général; impartialité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một công chức có công tâm | | un fonctionnaire qui a du dévouement à l'intérêt général | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xét xỠcông tâm | | juger avec impartilité |
|
|
|
|